Thông số công trình

Thông số kỹ thuật nhà máy

 
Stt Thông số Đơn vị Giá trị
1 Tên hồ chứa - TĐ Bản Vẽ
2 Tên của lưu vực - Sông Cả
3 Diện tích lưu vực của hồ  km2 8.700
4 Lượng mưa bình quân năm  mm 1387,7
5 Mực nước lũ thiết kế lớn nhất với p = 0,1%  m 202,235
6 Mực nước lũ thiết kế lớn nhất với p= 0,02%  m 204,762
7 Mực nước dâng bình thường  m 200
8 Mực nước hồ trước lũ  m 192,5
9 Mực nước chết  m 155
10 Dung tích toàn bộ của hồ  triệu m3 1834,6
11 Dung tích hữu ích  triệu m3 1383
12 Dung tích chống lũ  triệu m3 300
13 Loại đập - RCC
14 Cao độ đỉnh đập  m 206
15 Chiều dài mặt đập  m 480
16 Chiều cao đập lớn nhất  m 135
17 Kiểu tràn xả lũ - Có cửa van cung
18 Số cửa van xả tràn  cửa 6
19 Số tổ máy tổ 2
20 Công suất lắp máy  MW 320
21 Cột nước tính toán  m 106
22 Cột nước lớn nhất  m  122,6
23 Cột nước tối thiểu  m 74,71
24 Sản lượng bình quân năm Triệu KWh 1012